Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
traffic control


noun
control of the flow of traffic in a building or a city
Hypernyms:
control
Hyponyms:
point duty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.